EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataleptics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataleptics
cataleptic /,kætə'leptik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế
mắc chứng giữ nguyên thế
danh từ
(y học)
người mắc chứng giữ nguyên thế
← Xem thêm từ cataleptic
Xem thêm từ catalo →
Từ vựng liên quan
ale
at
c
cat
cataleptic
ep
ic
pt
ta
tale
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…