ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cataleptics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cataleptics


cataleptic /,kætə'leptik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế
  mắc chứng giữ nguyên thế

danh từ

(y học)
  người mắc chứng giữ nguyên thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…