EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catalectic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catalectic
catalectic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối
← Xem thêm từ catalase
Xem thêm từ catalepsies →
Từ vựng liên quan
ale
at
c
cat
ec
ect
ic
ta
tale
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…