ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casuistry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casuistry


casuistry /'kæzjuistri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai
  lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…