EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casuistry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casuistry
casuistry /'kæzjuistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai
lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện
← Xem thêm từ casuistries
Xem thêm từ casuists →
Từ vựng liên quan
as
c
casuist
is
st
str
sui
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…