ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cash flow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cash flow


cash flow

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vòng quay tiền mặt, chu kỳ tiền mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…