EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caryophyllaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caryophyllaceous
caryophyllaceous /,kæriəfi'leiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cẩm chướng
← Xem thêm từ caryatids
Xem thêm từ caryopses →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
car
ce
ceo
la
lac
lace
op
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…