EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caryatides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caryatides
caryatid /,kæri'ætid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) cột tượng đàn bà
← Xem thêm từ caryatidal
Xem thêm từ caryatids →
Từ vựng liên quan
at
c
car
caryatid
des
id
ide
ides
ti
tide
tides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…