ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartology


cartology /kɑ:'tɔlədʤi/ (cartography) /kɑ:'tɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoa nghiên cứu bản đồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…