EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartographic
cartographic /,kɑ:tou'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuật vẽ bản đồ
← Xem thêm từ cartographers
Xem thêm từ cartographical →
Từ vựng liên quan
art
c
car
cart
graph
graphic
hi
ic
phi
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…