EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartilage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartilage
cartilage /'kɑ:tilidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sụn
← Xem thêm từ cartful
Xem thêm từ cartilages →
Từ vựng liên quan
age
art
c
car
cart
la
lag
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…