ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carte blanche

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carte blanche


carte blanche /'kɑ:t'blỴ:nʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự được toàn quyền hành động
to give somebody carte_blanche → cho ai được phép toàn quyền hành động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…