EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carte blanche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carte blanche
carte blanche /'kɑ:t'blỴ:nʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự được toàn quyền hành động
to give somebody carte_blanche
→ cho ai được phép toàn quyền hành động
← Xem thêm từ cartage
Xem thêm từ carted →
Từ vựng liên quan
an
art
bl
blanch
c
car
cart
ch
he
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…