EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carrier-nation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carrier-nation
carrier-nation /'kæriə,neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển
← Xem thêm từ carrier channel
Xem thêm từ carrier-pigeon →
Từ vựng liên quan
at
c
car
carrier
er
ion
nation
on
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…