ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carriage-way

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carriage-way


carriage-way /'kæridʤwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tuyến xe (trên đường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…