ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carnify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carnify


carnify /'kɑ:nifai/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (y học) hoá thịt (xương, phổi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…