EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carnify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carnify
carnify /'kɑ:nifai/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(y học) hoá thịt (xương, phổi...)
← Xem thêm từ carnified
Xem thêm từ carnitine →
Từ vựng liên quan
c
car
fy
if
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…