ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carnies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carnies


carny /'kɑ:ni/ (carney) /'kɑ:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…