EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carnies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carnies
carny /'kɑ:ni/ (carney) /'kɑ:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn
← Xem thêm từ carney
Xem thêm từ carnification →
Từ vựng liên quan
c
car
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…