EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carnality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carnality
carnality /kɑ:'næliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhục dục, sự ham muốn nhục dục
← Xem thêm từ carnalities
Xem thêm từ carnallite →
Từ vựng liên quan
alit
c
car
carnal
it
li
lit
rn
rna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…