EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carmelite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carmelite
carmelite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giáo sự thuộc một dòng tu thành lập năm 1155
← Xem thêm từ carman
Xem thêm từ carminative →
Từ vựng liên quan
arm
c
car
el
elite
it
li
lit
lite
me
rm
élite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…