ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caress


caress /kə'rəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm

ngoại động từ


  vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…