EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caress
caress /kə'rəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm
ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
← Xem thêm từ cares
Xem thêm từ caressed →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
cares
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…