EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
careenage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
careenage
careenage /kə'ri:nidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
xưởng lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
← Xem thêm từ careen
Xem thêm từ careened →
Từ vựng liên quan
age
are
c
car
care
careen
en
nag
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…