ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ careenage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng careenage


careenage /kə'ri:nidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
  tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu
  xưởng lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…