ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ care-taker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng care-taker


care-taker /'keə,teikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
care taker government
  chính phủ tạm quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…