EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
care-taker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
care-taker
care-taker /'keə,teikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
care taker government
chính phủ tạm quyền
← Xem thêm từ care-laden
Xem thêm từ care-worn →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
er
re
ta
take
taker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…