ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cardinals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cardinals


cardinal /'kɑ:dinl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chính, chủ yếu, cốt yếu
cardinal factor → nhân tố chủ yếu
  (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
cardinal numerals → số từ số lượng
  đỏ thắm
cardinal points
  bốn phương

danh từ


  giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
  màu đỏ thắm
  (như) cardinal bird

@cardinal
  (Tech) cơ bản, chính, chủ yếu

@cardinal
  cơ bản, chính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…