EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
card holder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
card holder
card holder /'kɑ:d'houldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn
← Xem thêm từ card deck
Xem thêm từ card index →
Từ vựng liên quan
c
car
card
er
ho
hold
holder
old
older
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…