EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carbohydrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carbohydrate
carbohydrate /'kɑ:bə'neiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) hyđat cacbon
← Xem thêm từ carbocyclic
Xem thêm từ carbohydrates →
Từ vựng liên quan
at
ate
bo
c
car
drat
hydra
hydrate
oh
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…