ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ captained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng captained


captain /'kæptin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
  tướng lão luyện; nhà chiến lược
  (quân sự) đại uý
  (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng
  (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
 (ngôn ngữ nhà trường) trường lớp
  (ngành mỏ) trưởng kíp
  (hàng không) phi công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…