EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caponize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caponize
caponize /'keipənaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thiến (gà)
← Xem thêm từ caponier
Xem thêm từ capons →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
capon
ni
on
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…