EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitations
capitation /,kæpi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuế theo đầu người, thuế thân
← Xem thêm từ Capitation tax
Xem thêm từ capitative →
Từ vựng liên quan
api
at
c
CAP
cap
capita
capitation
ion
ions
it
ita
on
pi
pit
pita
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…