ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Capital gains tax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Capital gains tax


Capital gains tax

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thuế lãi vốn.
+ Thuế đánh vào sự tăng thêm của tài sản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…