EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capias
capias /'keipiæs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) trát bắt giam
← Xem thêm từ capfuls
Xem thêm từ capiases →
Từ vựng liên quan
api
as
c
CAP
cap
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…