EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantillate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantillate
cantillate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
ngâm tụng
← Xem thêm từ cantilevers
Xem thêm từ cantillation →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
at
ate
c
can
cant
ill
la
lat
late
nt
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…