EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantaloupe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantaloupe
cantaloupe /'kæntəlu:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) dưa đỏ
← Xem thêm từ cantaloup(e)
Xem thêm từ cantaloupes →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
c
can
cant
cantaloup
lo
loup
loupe
nt
ou
pe
ta
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…