EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candlenut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candlenut
candlenut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) quả lai
← Xem thêm từ candlelight
Xem thêm từ candlepower →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
c
can
candle
en
nu
nut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…