EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cancellous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cancellous
cancellous /'kænsələs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate)
← Xem thêm từ cancelling
Xem thêm từ cancels →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
can
cancel
ce
cell
cello
el
ell
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…