ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canalizations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canalizations


canalization /,kænəlai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đào kênh
  hệ thống sông đào

@canalization
  (Tech) đặt đường dây, đặt ống dẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…