ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calving


calving

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đẻ (bò)

Các câu ví dụ:

1. The calving of the iceberg would see it lose about a tenth of its total area, shrinking it to its smallest size on record.


Xem tất cả câu ví dụ về calving

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…