ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calotte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calotte


calotte /kə'lɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũ chỏm (của thầy tu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…