EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calling frequency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calling frequency
calling frequency
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tần số gọi
← Xem thêm từ calling
Xem thêm từ calling rate →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
calli
calling
en
frequency
in
li
ling
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…