EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
call-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
call-up
call-up /'kɔ:lʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ
(quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt
sự hẹn hò với gái điếm
← Xem thêm từ call-signal
Xem thêm từ calla →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…