EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caliginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caliginous
caliginous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mờ mịt, tối
← Xem thêm từ califs
Xem thêm từ caliolgy →
Từ vựng liên quan
c
cal
gi
gin
in
li
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…