EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calif
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calif
calif /'kælipəz/ (calif) /'kælif/ (khalifa) /kɑ:'li:fə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vua Hồi, khalip
← Xem thêm từ calidarium
Xem thêm từ californium →
Từ vựng liên quan
c
cal
if
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…