EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calf love
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calf love
calf love
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuyện yêu đương trẻ con
* danh từ
buồng điện thoại
← Xem thêm từ calf-length
Xem thêm từ calf-love →
Từ vựng liên quan
c
cal
calf
lf
lo
love
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…