EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calenture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calenture
calenture
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh sốt nhiệt đới
← Xem thêm từ calends
Xem thêm từ calentures →
Từ vựng liên quan
ale
c
cal
en
ent
lent
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…