ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calculi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calculi


calculi /'kælkjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính
differential calculus → phép tính vi phân
integral calculus → phép tính tích phân
  (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…