ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calciphile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calciphile


calciphile

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ, n
  cây mọc trên đất ưa vôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…