ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calcination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calcination


calcination /,kælsi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nung thành vôi
  sự đốt thành tro
  sự nung khô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…