EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calcimine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calcimine
calcimine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vôi quét tường
* ngoại động từ
quét tường
← Xem thêm từ calcigerous
Xem thêm từ calcinate →
Từ vựng liên quan
c
cal
ci
in
mi
min
mine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…