ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cakewalks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cakewalks


cakewalk /'keikwɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…