ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cajoling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cajoling


cajole /kə'dʤoul/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tán tỉnh, phỉnh phờ
to cajole somebody out of something; to cajole something out of somebody → tán tỉnh ai lấy cái gì
to cajole somebody into doing something → phỉnh phờ ai làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…