ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cairn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cairn


cairn /keən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
to add a stone to somebody's cairn
  tán dương người nào sau khi chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…