EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caesurae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caesurae
caesura /si:'zjuərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) sự ngắt giọng
điểm ngắt giọng
← Xem thêm từ caesura
Xem thêm từ caesural →
Từ vựng liên quan
c
caesura
ra
sura
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…