EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadging
cadge /kædʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đi lang thang ăn xin; xin xỏ
to cadge a meal
→ xin một bữa ăn
to be always cadging
lúc nào cũng xin xỏ
đi bán hàng rong
ăn bám, ăn chực
← Xem thêm từ cadges
Xem thêm từ cadi →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cad
dg
gi
gin
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…