ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadging


cadge /kædʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đi lang thang ăn xin; xin xỏ
to cadge a meal → xin một bữa ăn
to be always cadging
  lúc nào cũng xin xỏ
  đi bán hàng rong
  ăn bám, ăn chực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…