EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadger
cadger /'kædʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ ăn xin, kẻ ăn mày
người đi bán hàng rong
kẻ ăn bám, kẻ ăn chực
← Xem thêm từ cadged
Xem thêm từ cadgers →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cad
cadge
dg
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…